--

rối mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối mắt

+  

  • In a jumble, in a muddle
    • Bày biện nhiều thứ quá, trông rối mắt
      Too many things were in display and looked a frightful jumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rối mắt"
Lượt xem: 713